Các Loại Gỗ Công Nghiệp Tốt Nhất Hiện Nay Và Ứng Dụng

Ngày nay gỗ công nghiệp đang ngày càng được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực thiết kế, trang trí nội thất. Vậy gỗ công nghiệp là gì? Các loại gỗ công nghiệp tốt nhất hiện nay? Những ứng dụng của chúng trong thiết kế thi công nội thất? Hian Interior sẽ giới thiệu cho bạn những thông tin chi tiết nhất về các loại gỗ công nghiệp hiện nay trong bài viết ngay sau đây.

1. Gỗ công nghiệp là gì?

Gỗ công nghiệp là thuật ngữ dùng để chỉ loại gỗ được sản xuất bằng cách kết hợp gỗ vụn với keo hoặc hóa chất. Thay vì lấy từ thân cây gỗ, gỗ công nghiệp thường được làm từ nguyên liệu tái chế và thừa từ cây gỗ tự nhiên.

Trong các sản phẩm nội thất gỗ công nghiệp hiện nay, chúng thường bao gồm hai thành phần chính: cốt gỗ công nghiệp và lớp bề mặt.

2. Các loại gỗ công nghiệp tốt nhất hiện nay

2.1 Cốt gỗ ván dăm MFC 

Gỗ MFC viết tắt của Melamine Faced Chipboard, là loại vật liệu cốt gỗ được tạo thành từ cành cây, nhánh cây và thân cây của các loại cây gỗ trồng như bạch đàn, keo, cao su cùng nhiều loại cây khác. Với độ bền cơ lý cao, gỗ MFC có kích thước bề mặt rộng và đa dạng về chủng loại.

Quá trình sản xuất gỗ MFC bắt đầu bằng việc nghiền nát thành dăm và sau đó trộn chúng với keo đặc biệt. Mixture này được ép thành các tấm ván với độ dày khác nhau như 9mm, 12mm, 15mm, 18mm, 25mm. Cốt gỗ MFC có nhiều loại như cốt trắng, cốt xanh chịu ẩm, cốt đen… Kích thước tiêu chuẩn của các tấm ván MFC là 1220mm x 2440mm.

2.2 Cốt gỗ MDF

Gỗ MDF viết tắt của Medium Density Fiberboard, là loại vật liệu cốt gỗ được tạo thành từ cành cây và nhánh cây. Quá trình sản xuất bắt đầu bằng việc nghiền nát chúng thành dạng bột, sau đó trộn với keo đặc biệt và ép thành các tấm ván có độ dày khác nhau như 3mm, 6mm, 9mm, 12mm, 15mm, 18mm, 25mm. Kích thước tiêu chuẩn của các tấm ván là 1220mm x 2440mm.

Ván gỗ MDF được cấu tạo từ một số thành phần cơ bản bao gồm: bột sợi gỗ, chất kết dính, parafin wax, chất bảo vệ gỗ (chống mối mọt, chống mốc) và bột độn vô cơ.

2.3 Cốt gỗ HDF

Tấm gỗ HDF, hay còn được gọi là tấm ván ép HDF, là viết tắt của High Density Fiberboard, được hình thành từ 85% gỗ tự nhiên và phần còn lại là các phụ gia và chất kết dính. Gỗ HDF có màu vàng đậm bề mặt nhẵn, mịn.

Quá trình tạo ra tấm gỗ HDF diễn ra theo các bước sau: Đầu tiên, nguyên liệu bột gỗ được lấy từ gỗ tự nhiên rừng trồng và được luộc, sấy khô trong môi trường có nhiệt độ cao, thường từ 100°C đến 200°C. Quá trình này giúp loại bỏ nhựa và làm khô hoàn toàn gỗ, sử dụng các thiết bị hiện đại và quy trình công nghiệp.

Tiếp theo, bột gỗ được xử lý kết hợp với các chất phụ gia để tăng độ cứng, chống mối mọt. Sau đó, bột gỗ được ép dưới áp suất cao, thường khoảng 850-870 kg/cm2, và được định hình thành tấm gỗ HDF. Tấm gỗ HDF có kích thước tiêu chuẩn là 2.000mm x 2.400mm và có độ dày từ 6mm đến 24mm, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể. Qua quá trình này, gỗ HDF đạt được chất lượng cao và thời gian xử lý nhanh.

2.4 Cốt gỗ dán hay ván ép (plywood)

Gỗ dán là loại gỗ được tạo thành bằng cách lạng mỏng từ gỗ tự nhiên thành các tấm có độ dày 1mm, sau đó lớp gỗ này được ép lại với nhau và kết dính bằng chất kết dính. Một ưu điểm của gỗ dán là nó không bị nứt trong điều kiện thông thường và không bị tác động của mối mọt trong môi trường ẩm ướt.

Một điều đặc biệt là tấm gỗ dán chỉ có 3 lớp, 5 lớp, 7 lớp hoặc thậm chí 11 lớp. Nguyên nhân cho điều này là do gỗ thường co lại khi khô, với việc co theo hướng ngang lớn hơn co theo hướng dọc. Để tránh tình trạng vênh cong, các tấm gỗ mỏng được kết hợp với nhau theo hướng co ngang và co dọc.

Số lớp lẻ trong tấm gỗ dán giúp tạo ra một lớp cốt lõi ở giữa. Việc này khiến các lớp mỏng ở hai bên bị lớp cốt lõi giữ chặt, không thể co dãn tự do. Đồng thời, lớp cốt lõi cũng bị các lớp bên ngoài hạn chế. Thông qua việc đặt các lớp gỗ dán xen kẽ với hướng ngang và hướng dọc, tấm gỗ dán được kiềm chế để không bị cong vênh hay nứt gãy.

Tuy nhiên, để tạo nên một tấm ván công nghiệp hoàn chỉnh, một yếu tố quan trọng là lớp phủ bề mặt. Có nhiều loại lớp phủ bề mặt được sử dụng, bao gồm:

3. Các loại lớp phủ bề mặt gỗ công nghiệp

3.1 Lớp phủ bề mặt Melamine

Tùy thuộc vào từng thiết kế cụ thể, tấm gỗ có thể được chế tạo thành 5 hoặc 7 lớp độc lập. Tuy nhiên, dù có khác biệt về số lớp, nhưng cơ bản thì tấm gỗ vẫn bao gồm 3 lớp chính như vậy.

Đáp ứng xu hướng tương lai, tấm gỗ phủ Melamine có những đặc điểm nổi bật sau:

  • Thân thiện với môi trường: Lớp phủ Melamine được coi là thân thiện với môi trường, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và không gây ô nhiễm môi trường.
  • Đa dạng màu sắc: Melamine cung cấp một loạt màu sắc phong phú và đa dạng, giúp tạo ra nhiều lựa chọn thiết kế sáng tạo và phù hợp với phong cách nội thất khác nhau.
  • Giá cả hợp lý và bền màu: Melamine có giá cả phù hợp và đáng giá, đồng thời màu sắc của nó cũng có độ bền cao, không bị phai mờ theo thời gian.
  • Khả năng chống thấm nước và va đập: Với khả năng chống thấm nước, chống ẩm và chống va đập mạnh, tấm gỗ phủ Melamine dễ dàng chịu được các tác động và bảo vệ tốt cho bề mặt.
  • Chống mối mọt và dễ dàng vệ sinh: Tấm gỗ phủ Melamine có khả năng chống mối mọt và dễ dàng vệ sinh, giúp duy trì bề mặt sạch sẽ và bền bỉ trong suốt quá trình sử dụng.

Tấm gỗ phủ Melamine thường có độ mỏng từ 0.4 đến 1 zem (1 zem = 0.1mm), được áp dụng lên cốt gỗ như Ván dăm (Okal) hoặc Ván mịn (MDF). Độ dày thông thường của tấm gỗ phủ Melamine là 18mm và 25mm. Kích thước phổ biến của các tấm gỗ phủ Melamine – MFC là 1220 x 2440mm hoặc 1830 x 2440mm.

3.2 Lớp phủ bề mặt Laminate

Bề mặt Laminate là một loại bề mặt nhựa tổng hợp tương tự như Melamine, tuy nhiên có độ dày lớn hơn nhiều. Thông thường, độ dày của Laminate dao động từ 0.5 đến 1mm, vượt qua độ dày của Melamine (điều này có thể làm phân biệt giữa Laminate và Melamine). Tuy nhiên, Laminate thường sử dụng với độ dày khoảng 0.7 hoặc 0.8mm. Như MFC, Laminate thường được áp dụng lên các loại cốt gỗ như Ván dán (Okal) hoặc Ván mịn (MDF). Ngoài ra, Laminate cũng có khả năng được dán lên gỗ uốn cong bằng công nghệ postforming, tạo ra những đường cong mềm mại và quyến rũ.

Lớp bề mặt Laminate của Fami có độ dày tiêu chuẩn là 0.75mm và được gọi là Melamine HPL (HPL: High Pressure Laminates) theo công nghệ Hàn Quốc.

Laminate là một vật liệu bề mặt nổi bật trong các sản phẩm nội thất của Fami và được sử dụng rộng rãi để trang trí các bề mặt như bàn ghế, giường tủ, sàn nhà, cầu thang, trần thả, vách ốp, vách ngăn… so với những vật liệu truyền thống như veneer hay đá. Laminate là một vật liệu bề mặt nhân tạo, mang lại sự ổn định, đa dạng màu sắc, bề mặt đồng đều phong phú. Đặc biệt, nó có khả năng chịu lực cao, chống chày xước, chống lửa, chống nước, chống mối mọt và chịu được hóa chất.

Một trong những ưu điểm của Laminate là khả năng thay đổi màu sắc và hoa văn, điều này cho phép nó được sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau, tuỳ thuộc vào mục đích trang trí và thiết kế.

3.3 Lớp phủ bề mặt Veneer

Veneer là một chất liệu được làm từ gỗ tự nhiên sau quá trình khai thác. Gỗ được cắt (bóc ly tâm) thành những lát mỏng có độ dày từ 0.3mm đến 0.6mm. Kích thước của lát veneer phụ thuộc vào loại gỗ, thường có chiều rộng trung bình khoảng 180mm và chiều dài khoảng 240mm. Sau đó, veneer được phơi khô và sấy khô để đạt độ ổn định và sẵn sàng sử dụng.

Bề mặt gỗ veneer có nhiều ưu điểm đáng chú ý. Đầu tiên, nó dễ dàng trong quá trình thi công và có chi phí thấp hơn so với sử dụng gỗ tự nhiên. Bề mặt veneer cũng cho phép tạo những đường cong linh hoạt theo ý muốn của nhà sản xuất. Điều này mang lại sự đa dạng về mẫu mã và màu sắc cho các sản phẩm được làm từ gỗ veneer.

Để tận dụng ưu điểm của veneer và giới hạn nhược điểm của nó, các nhà sản xuất đồ nội thất thường sử dụng gỗ tự nhiên cho cấu trúc cửa, trong khi bề mặt của cánh cửa được làm từ gỗ veneer. Việc này giúp cửa gỗ veneer trở nên cứng cáp hơn, lớp veneer làm cho cánh cửa trở nên sáng bóng và hấp dẫn.

3. 4 Lớp phủ Acrylic

Acrylic là một loại nhựa có tên gọi khoa học là PMMA (poly(methyl)-methacrylate), được sản xuất từ dầu mỏ sau quá trình tinh chế. Đặc điểm nổi bật của acrylic là nó có thể có màu sắc hoặc trong suốt, vì vậy nó còn được gọi là “Acrylic Glass” hoặc “Mica”.

Với hơn 40 tùy chọn màu sắc, lớp phủ Acrylic mang đến sự đa dạng cho khách hàng. Màu sắc của lớp phủ Acrylic không bị phai mờ theo thời gian, đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian dài. Đặc điểm đặc trưng của lớp phủ Acrylic là khả năng tạo ra bề mặt sáng bóng như gương, mang đến không gian bếp sự thoáng đãng, hiện đại và sang trọng.

4. Ứng dụng của các loại gỗ công nghiệp

4.1 Ứng dụng gỗ MFC

Gỗ MFC có thể sử dụng ở hầu hết các sản phẩm nội thất theo phong cách hiện đại: kệ tivi, tủ quần áo, bàn làm việc, ốp trần, ốp tường,…

4.2 Ứng dụng gỗ MDF

Việc ứng dụng ván gỗ MDF phụ thuộc vào thành phần bột gỗ, chất kết dính, chất phụ gia mà nhà sản xuất sử dụng. Ván gỗ MDF phủ Veneer thường được sử dụng làm đồ nội thất gia đình: bàn ăn, bàn làm việc, giường ngủ, tủ quần áo, cửa gỗ,… Ngoài ra, có thể sử dụng làm đồ nội thất văn phòng, trường học, bệnh viện, phân xưởng,

4.3 Ứng dụng gỗ HDF trong nội thất

Gỗ HDF được sử dụng rộng rãi và phổ biến đối với nhiều hộ gia đình. Đặc biệt, được sử dụng cho các hạng mục nội thất trong nhà cũng như ngoài trời ví dụ như sàn gỗ, cửa ra vào, tủ quần áo, tủ bếp,…

Đặc biệt, với khả năng chịu lực tốt, không bị cong vênh mối mọt, và cũng không bị ẩm do thời tiết nên chúng thường được sử dụng làm sàn gỗ trong gia đình, văn phòng,…

4.4 Ứng dụng gỗ Plywood trong đời sống

Sp với gỗ tự nhiên, Plywood được đánh giá cao về chất lượng, độ bền, khả năng chịu lực, độ phong phú về màu sắc, mẫu mã, chi phí hợp lý. Đây là một trong những lý do chúng được sử dụng phổ biến trong thi công nội thất. Đặc biệt phải kể đến những sản phẩm nội thất như: bàn ghế học sinh, bàn ghế phòng khách, …

Qua bài viết này Hian Interior hy vọng quý khách có những thông tin cơ bản về các loại gỗ công nghiệp cũng như nắm được ưu, nhược điểm của nó để có thể lựa chọn những sản phẩm phù hợp cho nội thất nhà ở, văn phòng.